Có 4 kết quả:

酒涡 jiǔ wō ㄐㄧㄡˇ ㄨㄛ酒渦 jiǔ wō ㄐㄧㄡˇ ㄨㄛ酒窝 jiǔ wō ㄐㄧㄡˇ ㄨㄛ酒窩 jiǔ wō ㄐㄧㄡˇ ㄨㄛ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) dimple
(2) variant of 酒窩|酒窝[jiu3 wo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dimple
(2) variant of 酒窩|酒窝[jiu3 wo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dimple
(2) also written 酒渦|酒涡[jiu3 wo1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dimple
(2) also written 酒渦|酒涡[jiu3 wo1]

Bình luận 0